Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấy lòng
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lạy
lạy lục
lạy van
lắc
lắc cắc
lắc đầu
lắc-lê
lắc lư
lặc là lặc lè
lặc lè
lăm
lăm lăm
lăm lẳm
lăm le
lăm tăm
lắm
lắm lắm
lắm nau
lăn
lăn chiêng
lăn cổ
lăn cù
lăn đùng
lăn đường
lăn kềnh
lăn lóc
lấy lòng
đg. Cốt để làm vừa lòng, để tranh thủ cảm tình. Cười lấy lòng. Khen để lấy lòng.