Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lầy nhầy
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫy
lẫy đẫy
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy được
lấy giống
lấy giọng
lấy làm
lấy lệ
lấy lòng
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lạy
lạy lục
lạy van
lắc
lắc cắc
lắc đầu
lắc-lê
lắc lư
lặc là lặc lè
lặc lè
lăm
lầy nhầy
tt. ướt, bẩn và dính nhớt nháp gây cảm giác ghê tởm: mũi dãi lầy nhầy Chỗ nào cũng lầy nhầy máu nóng như tiết đông (Nguyễn Khải) Đất lầy nhầy nát như bánh đúc.