Bàn phím:
Từ điển:
 
whale /weil/

danh từ

  • (động vật học) cá voi
  • (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
    • a whale of a city: một thành phố mênh mông
    • we had a whale of a time: chúng ta đ vui chi tho thích

Idioms

  1. a whale on (at, for) something
    • một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì

nội động từ

  • đánh cá voi
    • to go whaling: đi đánh cá voi

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất