Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
whacking
whale
whale-boat
whale-fin
whale-fisher
whale-oil
whalebone
whaleman
whaler
whaling
whaling-gun
wham
whang
wharf
wharfage
wharfinger
Wharton model
wharves
what
whate'er
whatever
whatnot
whatsoe'er
whatsoever
wheat
wheat-bread
wheat germ
wheatcake
wheatear
wheaten
whacking
/'w ki /
danh từ
sự đánh đập
tính từ
(từ lóng) to lớn khác thường
kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
a whacking lie
:
lời nói dối kỳ quái
phó từ
(từ lóng) rất, cực kỳ