Bàn phím:
Từ điển:
 
whack /w k/ (thwack) / w k/

danh từ

  • cú đánh mạnh; đòn đau
  • (từ lóng) phần

ngoại động từ

  • đánh mạnh, đánh đau
  • (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)