Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
weighty
weir
weird
weirdie
weirdly
weirdness
weirdo
weirdy
weitek
welch
welcome
welcomer
weld
weldability
weldable
welder
welding
weldless
welfare
Welfare economics
Welfare function
Welfare state
welfare work
welfare worker
welkin
well
we'll
well-acquainted
well-advised
well-affected
weighty
/'weiti/
tính từ
nặng
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
mạnh, chắc (văn học)
nặng nề, chồng chất (lo âu...)