Bàn phím:
Từ điển:
 
weighty /'weiti/

tính từ

  • nặng
  • vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  • quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
  • mạnh, chắc (văn học)
  • nặng nề, chồng chất (lo âu...)