Bàn phím:
Từ điển:
 
weightily

phó từ

  • rất nặng
  • đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )
  • cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
  • quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )
  • vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  • mạnh, chắc