Bàn phím:
Từ điển:
 
wedge /wed /

danh từ

  • cái nêm
  • vật hình nêm
  • (quân sự) mũi nhọn
    • to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ

ngoại động từ

  • nêm, chêm
  • (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm

Idioms

  1. to wedge away (off)
    • bửa ra, tách ra, chẻ ra
  2. to wedge oneself in
    • chen vào, dấn vào
wedge
  • cái chền, cái chêm
  • elliptic w. cái chêm eliptic
  • spherical w. cái chêm cầu