Bàn phím:
Từ điển:
 
weary /'wiəri/

tính từ

  • mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
    • weary in body and mind: mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
  • chán, ngấy, chán ngắt
    • to be weary of someone's complaints: chán về những lời than phiền của người nào

ngoại động từ

  • làm cho mỏi mệt
  • làm cho chán ngắt

nội động từ

  • trở nên mệt, mệt

Idioms

  1. to weary for
    • mong mỏi
      • to weary for love: tương tư
  2. to weary of
    • chán
      • to weary of doing something: chán không muốn làm gì