Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
weal
wealth
wealthily
wealthiness
wealthy
wean
weaning
weanling
weapon
weaponed
weaponeer
weaponization
weaponless
weaponry
wear
Wear and tear
wear-proof
wearable
wearer
wearied
weariedness
wearies
weariful
weariless
wearily
weariness
wearing
wearisome
wearisomeness
weary
weal
/wi:l/
danh từ
hạnh phúc, cảnh sung sướng
general weal
:
hạnh phúc chung
in weal or woe
:
dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào
danh từ
lằn roi ((cũng) welt)
ngoại động từ
quất, vụt ((cũng) welt)