Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
weaken
weakening
weakish
weakliness
weakling
weakly
Weakly stationary
weakness
weal
wealth
wealthily
wealthiness
wealthy
wean
weaning
weanling
weapon
weaponed
weaponeer
weaponization
weaponless
weaponry
wear
Wear and tear
wear-proof
wearable
wearer
wearied
weariedness
wearies
weaken
/'wi:kən/
ngoại động từ
làm yếu đi, làm nhụt
nội động từ
yếu đi, nhụt đi
never let our enthusiasm weaken because of difficulties
:
không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn