Bàn phím:
Từ điển:
 
warning /'wɔ:niɳ/

danh từ

  • sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
    • without warning: không báo trước
    • to give warning of danger to someone: báo trước sự nguy hiểm cho ai
  • lời cảnh cáo, lời răn
    • he paid no attention to my warnings: nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
    • let this be a warning to you: anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
  • sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
    • to give one's employer warning: báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
    • to give an employee warning: báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc

Idioms

  1. to take warning
    • đề phòng, dè chừng, cảnh giác
    • lấy làm bài học, lấy làm điều răn
      • you should have taken warning by his example: anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
    • làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo