Bàn phím:
Từ điển:
 
warble /'wɔ:bl/

danh từ

  • chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
  • u (do) ruồi giòi
  • giòi (của ruồi giòi)

danh từ

  • tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ

động từ

  • hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)
  • kể lại bằng thơ