Bàn phím:
Từ điển:
 

skilt s.n. (skilt|et, -/-er, -a/-ene)

Bảng hiệu. Hva står det på skiltet?
-
forbudsskilt Bảng cấm.
- trafikkskilt Bảng hiệu lưu thông.
- navneskilt Bảng tên.