Bàn phím:
Từ điển:
 

navigere v. (navigerjer, -te, -t)

Điều khiển và định hướng tàu bè hay máy bay.
- Det er vanskelig å navigere i storm.
-
navigasjon s.m. Sự định hướng tàu bè hay máy bay.
- navigatør s.m. Người điều khiển và định hướng tàu bè hay máy bay.