Bàn phím:
Từ điển:
 
damnation

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đọa đày
  • (tôn giáo) tội đày địa ngục

thán từ

  • đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!

phản nghĩa

=Salut