Bàn phím:
Từ điển:
 
dame

danh từ giống cái

  • phu nhân
  • bà phước
  • đàn bà, phụ nữ
    • Coiffeur pour dames: người cắt tóc nữ
  • (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q
  • cái đầm (đầm đất)
  • cọc chèo
    • aller a dame: (thông tục) ngã
    • courtiser la dame de pique; taquiner la dame de pique: (thân mật) đánh bài luôn
    • dame de charité: bà phước
    • dame de compagnie: xem compagnie
    • dame patronnesse: xem patronnesse
    • faire la dame: (thân mật) lên mặt bà

đồng âm

=Dam