Bàn phím:
Từ điển:
 
dalle

danh từ giống cái

  • đá lát, tấm lát
  • thùng nước mưa (trên nóc nhà)
  • đá liếc hái
  • máng thoát nước (ở tàu thủy)
  • (thông tục) họng
    • Se rincer la dalle: nốc rượu
    • Avoir la dalle en pente: thích rượu
    • que dalle: (tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả
    • N'y voir que dalle: không thấy gì ở đó cả