Bàn phím:
Từ điển:
 
daim

{{daim}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) con đanh (họ hươu)
  • da đanh
    • Chaussures de daim: giày da đanh
  • (nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự
  • (thông tục) thằng ngốc
    • daim huppé: (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu