Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
daim
daïmio
daine
dais
daleau
dallage
dalle
daller
dalleur
dalmate
dalmatien
dalmatique
dalot
daltonien
daltonisme
dam
damage
daman
damas
damasquinage
damasquiner
damasquineur
damassé
damasser
damassure
dame
dame
damer
damier
damnable
daim
{{daim}}
danh từ giống đực
(động vật học) con đanh (họ hươu)
da đanh
Chaussures de daim
:
giày da đanh
(nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự
(thông tục) thằng ngốc
daim huppé
:
(tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu