Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dada
dadais
dague
daguerréotype
daguet
dahir
dahlia
dahoméen
daigner
daim
daïmio
daine
dais
daleau
dallage
dalle
daller
dalleur
dalmate
dalmatien
dalmatique
dalot
daltonien
daltonisme
dam
damage
daman
damas
damasquinage
damasquiner
dada
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
(nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
C'est son dada
:
đó là đề tài quen thuộc của anh ta
(văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa
tính từ (không đổi)
xem (danh từ giống đực)