Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hộc máu
học mót
học ôn
học phái
học phí
học phiệt
học quan
học sinh
học tập
học thuật
học thuyết
học thức
hộc tốc
học trò
học vần
học vấn
học vị
học viên
học viện
học xá
hoe
hoe hoe
hòe
hoen
hoen gỉ
hoen ố
hôi
hoi
hôi hám
hoi hoi
hộc máu
Vomit blood
Sweat blood
Làm hộc máu mà không đủ ăn
:
To sweat blood without being able to keep body and soul together