Bàn phím:
Từ điển:
 
d

danh từ giống đực.

  • (D) 500 (chữ số La Mã)
  • (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê
  • (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu)
    • système D: (thông tục) cách xoay sở

đồng âm

=Dé, des