Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lánh nạn
lạnh
lạnh bụng
lạnh buốt
lạnh dạ
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lạnh
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lao
lao công
lao dịch
lao đao
lao động
lao khổ
lao lung
lao lực
lao lý
lao màn
lao nhao
lao phiền
lao tâm
lao tù
lao tư
lao xao
lào
lánh nạn
đg. Rời xa khỏi nơi đang có tai biến xã hội để tránh tai hoạ. Dân lánh nạn.