Bàn phím:
Từ điển:
 

học hỏi

  • Investigate, inquire, learn
    • Có tinh thần học hỏi: To have an inquiring mind
    • Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học: One must patiently investigate if one is to reach peaks of science