Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
học hỏi
học khóa
học lỏm
học lực
hộc máu
học mót
học ôn
học phái
học phí
học phiệt
học quan
học sinh
học tập
học thuật
học thuyết
học thức
hộc tốc
học trò
học vần
học vấn
học vị
học viên
học viện
học xá
hoe
hoe hoe
hòe
hoen
hoen gỉ
hoen ố
học hỏi
Investigate, inquire, learn
Có tinh thần học hỏi
:
To have an inquiring mind
Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học
:
One must patiently investigate if one is to reach peaks of science