|
violent /'vaiələnt/
tính từ
- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
- hung tợn, hung bạo
- a violent man: người hung bạo
- to lay violent hands on somebody: (pháp lý) hành hung ai
- to lay violent hands on something: (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
- to resort to violent means: dùng đến bạo lực
- kịch liệt, quá khích, quá đáng
- violent words: những lời quá khích
- violent colours: màu sắc quá sặc sỡ
- in a violent hurry: rất vội, rất khẩn cấp
- violent death: cái chết bất đắc kỳ tử
|