Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành nghề
lành tranh
lảnh
lảnh lảnh
lãnh
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh thổ
lãnh tụ
lánh
lánh mặt
lánh mình
lánh nạn
lanh lảnh
Nói giọng cao và trong: Tiếng lanh lảnh.