Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoắc loạn
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoắm
hoăng
hoăng hoắc
hoẵng
hoắt
hóc
hốc
hóc búa
hốc hác
hóc hiểm
hốc mắt
hốc xì
học
hộc
học bạ
học bổng
học chính
học cụ
học đòi
học đường
học gạo
học giả
hộc hà hộc hệch
học hàm
học hành
hộc hệch
hoắc loạn
(từ cũ; nghĩa cũ) Cholera