Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
láng cháng
láng giềng
lạng
lanh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành nghề
lành tranh
lảnh
lảnh lảnh
lãnh
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh thổ
láng cháng
Cg. Lảng vảng. Sà vào mỗi nơi một tí: Láng cháng vào các quán bên đường.