Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoạt bát
hoạt chất
hoạt đầu
hoạt động
hoạt hình
hoạt hoạ
hoạt khẩu
hoạt kịch
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tính
hoắc
hoắc hương
hoắc lê
hoắc loạn
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoắm
hoăng
hoăng hoắc
hoẵng
hoắt
hóc
hốc
hóc búa
hốc hác
hóc hiểm
hốc mắt
hốc xì
hoạt bát
adj
fluent; brisk; agile
ăn nói hoạt bát
:
To be a fluent speaker