Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lận đận
lang
lang
lang bang
lang bạt
lang băm
lang ben
lang chạ
lâng lâng
lang lảng
lâng láo
lang lổ
lang miếu
lang miếu
lang quân
lang quân
lang tạ
lang thang
lang trắng
lang vườn
lang y
Lang yên
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nước
làng xã
làng xóm
lận đận
tt. Vất vả, chật vật vì gặp quá nhiều khó khăn, trắc trở, vấp váp: lận đận trong thi cử đường vợ con lận đận mãi Bị gậy lang thang người thuỷ hạn, Thơ văn lận đận khách phong trần (Tản Đà) lận đận trên đường đời.