Bàn phím:
Từ điển:
 
veiled /veild/

tính từ

  • che mạng
  • bị che, bị phủ
  • úp mở; che đậy, che giấu
    • a veiled threat: sự đeo doạ úp mở
    • veiled resentment: mối bực bội che giấu
  • khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
    • veiled voice: giọng khàn
    • veiled negative: bản âm mờ