Bàn phím:
Từ điển:
 
vegetal /'vedʤitl/

tính từ

  • (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
    • vegetal oil: dầu thực vật
  • (sinh vật học) sinh dưỡng
    • the vegetal functions: các chức năng sinh dưỡng

danh từ

  • thực vật, cây cỏ