Bàn phím:
Từ điển:
 
veer /viə/

danh từ

  • sự xoay chiều (gió)
  • (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
  • (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ

ngoại động từ

  • (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió

nội động từ

  • trở chiều, đổi chiều, trở
    • the wind veers to the north: gió trở sang bắc
    • to veer astern: gió thổi thuận
  • (hàng hải) xoay, quay hướng

Idioms

  1. to veer round
    • (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
      • to veer round to an opinion: xoay sang một ý kiến