Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cuve
cuveau
cuvée
cuvelage
cuveler
cuver
cuvette
cuvier
cyanamide
cyanhydrique
cyanogène
cyanose
cyanoser
cyanuration
cyanure
cyanurer
cybernéticien
cybernétique
cycas
cyclable
cyclamen
cyclane
cycle
cyclique
cyclisme
cycliste
cycloïdal
cycloïde
cyclomoteur
cyclomotoriste
cuve
danh từ giống cái
thùng; chậu
Cuve à développement
:
(nhiếp ảnh) chậu rửa phim
thùng ủ (hèm nho)