Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaudeville
vaudevillist
vault
vaulted
vaulter
vaulting
vaulting-horse
vaulting-pole
vaulty
vaunt
vaunt-courier
vaunted
vaunter
vauntful
vaunting
vauntingly
vavelet
vba
vc
vcr
vd
vdt
vdu
've
veal
veal-skin
vealer
vealy
Veblen effect
Veblen, Thorstein B.
vaudeville
/'voudəvil/
danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)