Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vat
vatful
vatic
vatical
vatican
vaticide
vaticinal
vaticinate
vaticination
vaticinator
vatted
vaudeville
vaudevillist
vault
vaulted
vaulter
vaulting
vaulting-horse
vaulting-pole
vaulty
vaunt
vaunt-courier
vaunted
vaunter
vauntful
vaunting
vauntingly
vavelet
vba
vc
vat
/væt/
danh từ
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
ngoại động từ
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum