|
vast /vɑ:st/
tính từ
- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a vast expanse of water: một vùng nước mênh mông
- a vast mountain: quả núi lớn
- a vast sum: số tiền lớn
- vast reading: sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
danh từ
- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
- the vast of ocean: đại dương rộng bao la
- the vast of heaven: bầu trời rộng bao la
vast
|