Bàn phím:
Từ điển:
 
vapouring

tính từ

  • khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
  • tầm phào, trống trỗng (lời nói)
  • khoe khoang, khoác lác

danh từ

  • chuyện tầm phào
  • lời khoe khoang, lời khoác lác