Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cursif
cursive
cursivement
cursus
curule
curviligne
curvimètre
cuscute
cuspide
custode
cutané
cuti
cuticule
cutine
cuvage
cuvaison
cuve
cuveau
cuvée
cuvelage
cuveler
cuver
cuvette
cuvier
cyanamide
cyanhydrique
cyanogène
cyanose
cyanoser
cyanuration
cursif
tính từ
viết thảo
Caractères cursifs
:
chữ viết thảo
gọn, nhanh
Langage cursif
:
cách nói gọn
Lecture cursive
:
sự đọc nhanh
danh từ giống cái
kiểu chữ viết thảo