Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
curiosité
curiste
curium
curling
curry
curseur
cursif
cursive
cursivement
cursus
curule
curviligne
curvimètre
cuscute
cuspide
custode
cutané
cuti
cuticule
cutine
cuvage
cuvaison
cuve
cuveau
cuvée
cuvelage
cuveler
cuver
cuvette
cuvier
curiosité
danh từ giống cái
tính ham biết
tính tò mò, tính thóc mách
điều lạ lùng, điều kỳ dị
(số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
(từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập
phản nghĩa
=Incuriosité, indifférence. Discrétion, réserve