Bàn phím:
Từ điển:
 
curie

danh từ giống cái

  • triều chính Tòa thánh
  • (sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã)
  • (sử học) viện nguyên lão

danh từ giống đực

  • (vật lý học) curi (đơn vị phóng xạ)

đồng âm

=Curry