Bàn phím:
Từ điển:
 
curer

ngoại động từ

  • nạo vét
    • Curer un canal: nạo vét sông đào
  • (tiếng địa phương) cạo
    • Curer un chaudron: cạo chảo
    • se curer les dents: xỉa răng
    • se curer les oreilles: lấy rái tai

đồng âm

=Curé, curée