Bàn phím:
Từ điển:
 
vain /vein/

tính từ

  • vô hiệu, không có kết quả, vô ích
    • vain efforts: những cố gắng vô ích
  • hão, hão huyền
    • vain promises: những lời hứa hão huyền
  • rỗng, rỗng tuếch
    • vain words: những lời rỗng tuếch
  • phù phiếm
    • vain man: người phù phiếm
  • tự phụ, tự đắc
    • to be vain of: tự đắc về

Idioms

  1. as vain as a speacock
    • dương dương tự đắc
  2. in vain
    • vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
      • to protest in vain: phản kháng không hiệu quả
    • khinh thị, bất kính
      • to take someone's name in vain: nói về ai một cách khinh thị