Bàn phím:
Từ điển:
 
curée

danh từ giống cái

  • (săn bắn) thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi
  • (nghĩa bóng) sự đổ xô (giành danh vị...)
    • âpre à la curée: rất hám lợi danh

đồng âm

=Curer, curé