Bàn phím:
Từ điển:
 
vague /veig/

tính từ

  • mơ hồ, lờ mờ, mập mờ
    • a vague idea: ý nghĩ mơ hồ
    • to have a vague idea of: có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
    • to have not the vaguest notion of something: không biết một tí gì về cái gì
    • vague answers: những câu trả lời mập mờ
  • lơ đãng (cái nhìn...)
vague
  • mơ hồ, không rõ ràng