Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lan nhai
lân nhi
Lân phụng
lân quang
lan sương
lân tinh
lan tràn
lân tuất
lân tuất
lần
làn
lần chần
lần hồi
lần khân
lần lần
làn làn
lần lữa
lần lượt
lần mò
làn sóng
lần thần
lẩn
lẩn lút
lẩn mẩn
lẩn quẩn
lẩn quất
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẫn
lan nhai
(tiền) Tiền mà những người đi đón dâu ở một làng khác phải cho người làng của cô dâu khi người làng này chăng dây để cản lối đi (cũ).