Bàn phím:
Từ điển:
 
usual /'ju: u l/

tính từ

  • thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
    • usual clothes: quần áo thường mặc hằng ngày
    • to arrive later than usual: đến muộn hn thường ngày
    • as usual: như thường lệ
usual
  • thường, thông dụng