Bàn phím:
Từ điển:
 
cunéiforme

tính từ

  • (có) hình nêm
    • Feuilles cunéiformes: (thực vật học) lá hình nêm
    • Os cunéiforme: (giải phẫu) xương nêm
    • écriture cunéiforme: (sử học) chữ hình góc

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) xương nêm