Bàn phím:
Từ điển:
 
abordage

danh từ giống đực

  • sự áp mạn tiến công (tàu địch)
    • Aller, monter à l'abordage: áp mạn tiến công (tàu địch).
  • sự đụng nhau (tàu, thuyền).
  • sự ghé vào
  • sự bắt đầu tiếp xúc
    • Être timide à l'abordage: ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc.