Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm lành
làm lẽ
làm lễ
lầm lì
làm loạn
lầm lỗi
lầm lội
lầm lộn
làm lông
làm lơ
lầm lỡ
làm lụng
làm ma
làm mai
làm màu
làm mẫu
làm mồi
làm mối
làm mùa
làm mướn
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm nũng
làm nương
làm oai
làm ơn
làm phách
làm lành
dt. Tìm cách hoà thuận với người đã giận dỗi với mình: Nó có muốn làm lành tôi cũng không cho giận nhau mãi chả chịu làm lành.